Việt Nam chối bỏ Ý nghĩa,chối bỏ Tiếng Triều Tiên Lời giải thích
chối bỏ
자신이 한 일이나 아는 일을 하지 않았다고 하거나 모른다고 짧고 분명하게 말하다.
Nói ngắn gọn và rành mạch rằng mình không biết hoặc không từng làm việc mà mình biết hoặc mình đã làm