Chuyển văn bản thành giọng nói tiếng Hàn


Nhập tiếng Hàn bên dưới, sau đó nhấp vào nút đọc, bạn sẽ nghe thấy cách phát âm.


Giới hạn số từ:500



Phát âm tiếng Hàn là sự pha trộn hài hòa giữa phát âm chính xác và nhịp nhàng, được định hình bởi bảng chữ cái độc đáo (Hangul) và các quy tắc ngữ âm. Không giống như các ngôn ngữ thanh điệu, tiếng Hàn dựa vào phụ âm và nguyên âm riêng biệt, các mẫu trọng âm và các biến thể cao độ tinh tế để truyền tải ý nghĩa. Đây là những gì làm cho nó nổi bật:

Các sắc thái phụ âm:

Phụ âm trơn, Thì và Hít vào: Tiếng Hàn phân biệt giữa ba loại điểm dừng (ví dụ: ᄀ/ᄁ/ᄏ cho \"g\", \"kk\", \"k\"). Phụ âm thì (ᄁ, ᄄ, ᄈ, ᄊ, ᄍ) yêu cầu phát âm sắc nét hơn, chắc chắn hơn, trong khi phụ âm hít vào (ᄏ, ᄐ, ᄑ, ᄎ) tạo thêm một luồng không khí.
Batchim (Phụ âm cuối): Các kết thúc âm tiết như ᄀ, ᄇ hoặc ᄅ thường thay đổi âm khi theo sau bởi các âm tiết khác (ví dụ: 밥 [bap] trở thành [bab] trong \"밥을\").
Độ rõ ràng của nguyên âm:

10 nguyên âm cơ bản (ᅡ, ᅥ, ᅩ, ᅮ, v.v.) và 11 nguyên âm ghép (ᅣ, ᅧ, ᅭ, ᅲ, v.v.) tạo ra một nhịp điệu du dương. Chú ý đến độ dài nguyên âm trong bài phát biểu trang trọng, vì âm kéo dài có thể làm thay đổi ý nghĩa của từ (ví dụ: 눈 [nun] = \"tuyết\", 눈: [nu:n] = \"mắt\").
Liên kết âm thanh:

Các quy tắc liên lạc kết nối các âm tiết một cách trôi chảy. Ví dụ, \"먹어요\" được phát âm [머거요] (meo-geo-yo), pha trộn phụ âm cuối cùng ᄀ vào nguyên âm tiếp theo.
Ngữ điệu và nhịp điệu:

Mặc dù không phải là âm sắc, nhưng tiếng Hàn sử dụng cao độ tăng/giảm để nhấn mạnh các câu hỏi hoặc cảm xúc. Các câu thường tuân theo một nhịp điệu nhẹ nhàng, giống như sóng hơn là các kiểu nhấn mạnh sắc nét.