Việt Nam hốc, hoác|đúng, vừa, chính xác|ngay, đúng|sững, đứng, phắt|cứng, chặt Ý nghĩa,hốc, hoác|đúng, vừa, chính xác|ngay, đúng|sững, đứng, phắt|cứng, chặt Tiếng Triều Tiên Lời giải thích
hốc, hoác|đúng, vừa, chính xác|ngay, đúng|sững, đứng, phắt|cứng, chặt
가슴, 어깨가 바라지거나 눈, 입이 활짝 벌어진 모양.
Hình ảnh ngực, vai ưỡn ra hoặc mắt, miệng mở rộng.