hành hương|thăm thú, khám phá | Tiếng Việt Tiếng Triều Tiên Từ điển


Việt Nam hành hương|thăm thú, khám phá Ý nghĩa,hành hương|thăm thú, khám phá Tiếng Triều Tiên Lời giải thích

순례하다(巡禮하다)[동사]  Động từ

hành hương|thăm thú, khám phá

종교가 처음 일어난 곳이나 성인의 무덤 등 종교적으로 의미가 있는 곳을 찾아다니며 참배하다.

Tìm tới và vái lạy nơi mà tôn giáo ra đời hay nơi có ý nghĩa về mặt tôn giáo như lăng mộ của thánh nhân...

Câu ví dụ

  • 국토를 순례하다.
  • 서점을 순례하다.
  • 술집을 순례하다.
  • 음식점을 순례하다.
  • 친구 집을 순례하다.
  • 우리는 방학을 맞아서 국토를 순례하기로 마음을 모았다.
  • 나는 회사 주변 음식점을 순례하며 맛있는 가게를 알아 두었다.
  • 우리 일본에 가면 서점이란 서점은 다 다니자.
  • 좋아. 서점을 순례하는 것도 꽤 재미있을 것 같다.