gọn ràng, dứt khoát | Tiếng Việt Tiếng Triều Tiên Từ điển


Việt Nam gọn ràng, dứt khoát Ý nghĩa,gọn ràng, dứt khoát Tiếng Triều Tiên Lời giải thích

딱 잘라()

gọn ràng, dứt khoát

아주 단호하게.

Một cách dứt khoát.

Câu ví dụ

  • 지수는 동료들에게 힘든 일은 하기 싫다고 처음부터 딱 잘라 말했다.