rõ ràng, dứt khoát | Tiếng Việt Tiếng Triều Tiên Từ điển


Việt Nam rõ ràng, dứt khoát Ý nghĩa,rõ ràng, dứt khoát Tiếng Triều Tiên Lời giải thích

딱 부러지게()

rõ ràng, dứt khoát

아주 단호하게.

Một cách dứt khoát.

Câu ví dụ

  • 친구는 조금도 망설이지 않고 내 부탁을 딱 부러지게 거절했다.