lộc cộc, lộp cộp, lách cách, khua lộc cộc, gõ lách cách | Tiếng Việt Tiếng Triều Tiên Từ điển


Việt Nam lộc cộc, lộp cộp, lách cách, khua lộc cộc, gõ lách cách Ý nghĩa,lộc cộc, lộp cộp, lách cách, khua lộc cộc, gõ lách cách Tiếng Triều Tiên Lời giải thích

딱딱거리다()[동사]  Động từ

lộc cộc, lộp cộp, lách cách, khua lộc cộc, gõ lách cách

단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 되게 하다.

Liên tục phát ra tiếng vật cứng bị gãy hay va chạm vào nhau. Hoặc làm cho trở nên như thế.

Câu ví dụ

  • 딱딱거리는 소리.
  • 딱딱거리며 부딪히다.
  • 이가 딱딱거리다.
  • 이를 딱딱거리다.
  • 한겨울에 사무실의 온풍기가 고장이 나서 이가 딱딱거릴 정도로 추웠다.
  • 음악 선생님은 나무 막대를 딱딱거리며 학생들의 연주에 박자를 맞추었다.