노장-파 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


노장-파 Ý nghĩa,노장-파 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 노장-파

노장-파

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Cách phát âm
  • 노ː장파

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:老壯派

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :노년과 장년층으로 이루어진 파. 경력이 많고 신중한 사람들이 대부분이라, 급진적이거나 과격하기보다는 보수적이고 온건한 성향이 있다.