노재 Ý nghĩa,노재 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 노재
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :일정한 수준에 못 미치는 모자란 재주.