피탄-지 Ý nghĩa,피탄-지 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 피탄-지
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :집속 탄도가 지면이나 표적에 맞는 부분.