피탄-지 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


피탄-지 Ý nghĩa,피탄-지 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 피탄-지

피탄-지

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Cách phát âm
  • 피ː탄지

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:被彈地

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :집속 탄도가 지면이나 표적에 맞는 부분.