노장-탈 Ý nghĩa,노장-탈 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 노장-탈
Loại từ :혼종어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :봉산 탈춤, 강령 탈춤, 송파 산대놀이, 양주 별산대놀이 따위에 나오는 노장중이 쓰는 탈.