피탈-하다 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


피탈-하다 Ý nghĩa,피탈-하다 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 피탈-하다

피탈-하다

Loại từ :혼종어

Đơn vị từ :어휘

  • Cách phát âm
  • 피ː탈하다

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:避脫
  • 고유어:하다

Liên hợp

  • Liên hợp:피탈하여;Cách phát âm:피ː탈하여
  • Sự rút ngắn:피탈해;Cách phát âm:피ː탈해
  • Liên hợp:피탈하니;Cách phát âm:피ː탈하니

Một phần của bài phát biểu :동사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :피하여 벗어나다.