피탈-하다 Ý nghĩa,피탈-하다 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 피탈-하다
Loại từ :혼종어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Liên hợp
Một phần của bài phát biểu :동사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :피하여 벗어나다.