피탈 Ý nghĩa,피탈 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 피탈
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :억지로 빼앗김.