피탈 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


피탈 Ý nghĩa,피탈 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 피탈

피탈

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Cách phát âm
  • 피ː탈

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:被奪

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :억지로 빼앗김.