노장학-파 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


노장학-파 Ý nghĩa,노장학-파 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 노장학-파

노장학-파

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Cách phát âm
  • 노ː장학파

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:老莊學派

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :노자와 장자의 학문을 따르고 받드는 학파.