노장-하다 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


노장-하다 Ý nghĩa,노장-하다 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 노장-하다

노장-하다

Loại từ :혼종어

Đơn vị từ :어휘

  • Cách phát âm
  • 노ː장하다

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:路葬
  • 고유어:하다

Liên hợp

  • Liên hợp:노장하여;Cách phát âm:노ː장하여
  • Sự rút ngắn:노장해;Cách phát âm:노ː장해
  • Liên hợp:노장하니;Cách phát âm:노ː장하니

Một phần của bài phát biểu :동사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :죽은 미혼 남녀의 혼령이 악귀가 되어 나타나 화를 미치게 하는 일이 없도록 그 시체를 사람의 왕래가 많은 길에 묻다.