노장지학 Ý nghĩa,노장지학 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 노장지학
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Liên hợp
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :노장사상을 근본으로 하여 그 뜻을 서술하는 학문.