피탈하다 Ý nghĩa,피탈하다 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 피탈하다
Loại từ :고유어
Đơn vị từ :어휘
Một phần của bài phát biểu :동사
Kiểu :북한어
Định nghĩa :핑계를 대다.