노재 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


노재 Ý nghĩa,노재 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 노재

노재

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Cách phát âm
  • 노재

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:奴才

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :종살이를 하는 남자.