노장청 Ý nghĩa,노장청 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 노장청
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :노년, 장년, 청년을 아울러 이르는 말.