피탄-산 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


피탄-산 Ý nghĩa,피탄-산 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 피탄-산

피탄-산

Loại từ :혼종어

Đơn vị từ :어휘

Ngôn ngữ gốc

  • 영어:phytanic
  • 한자:酸

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :반추 동물에서 많이 나타나는 지방산의 한 종류. 사람에게서는 레프섬병에서 혈액과 조직에 많이 나타난다. ⇒규범 표기는 미확정이다.