Khám phá các chuyển đổi Hangeul-Hanja liền mạch với từ điển trực tuyến nâng cao của chúng tôi. Nắm vững các nhân vật Hàn Quốc và Hanja với các tính năng thân thiện với người dùng được thiết kế cho mọi cấp độ kỹ năng. Nhập Hangeul hoặc Hanja bên dưới và nhấp vào Tra cứu.
Hangeul | Hanja | Lời giải thích |
---|---|---|
검정시험 | 檢定試驗 | |
결정시 | 決定視 | |
공정시세 | 公定時勢 | |
교정시력 | 矯正視力 | |
궁정시인 | 宮廷詩人 | |
력정시 | 曆程時 | |
문신정시 | 文臣庭試 | |
미군정시대 | 美軍政時代 | |
법정시 | 法定時 | |
불인정시 | 不忍正視 | |
서정시 | 抒情詩 | |
서정시 | 敍情詩 | |
서정시풍 | 抒情詩風 | |
수정시계 | 水晶時計 | |
수정시계 | 修正時計 | |
안정시간 | 安定時間 | |
왜정시대 | 倭政時代 | |
유정시멘트 | 油井시멘트 | |
이문정시 | 吏文庭試 | |
일성정시의 | 日星定時儀 | |
정시 | 定時 | |
정시 | 丁時 | |
정시 | 正視 | |
정시 | 庭試 | |
정시 | 呈示 | |
정시 | 定示 | |
정시 | 情詩 | |
정시 | 正始 | |
정시 | 廷試 | |
정시 | 鄭蓍 | |
정시 | 淨施 | |
정시 | 征矢 | |
정시간행물 | 定時刊行物 | |
정시기간 | 呈示期間 | |
정시법 | 定時法 | |
정시보험 | 定時保險 | |
정시불 | 呈示拂 | |
정시안 | 正視眼 | |
정시자전 | 丁侍者傳 | |
정시제 | 定時制 | |
정시증권 | 呈示證券 | |
정시지 | 正試紙 | |
정시지도 | 正始之道 | |
정시처 | 停屍處 | |
정시총회 | 定時總會 | |
정시통화 | 定時通話 | |
정시한 | 丁時翰 | |
제이제정시대 | 第二帝政時代 | |
조우예정시각 | 遭遇豫定時刻 | |
종정시 | 宗正寺 | |
중심사정시험 | 重心査定試驗 | |
지불정시 | 支拂呈示 | |
확정시 | 確定視 | |
흠정시종 | 欽定詩宗 |
Hanja (한자, 漢字) đề cập đến các ký tự Trung Quốc được chuyển thể thành tiếng Hàn, trong lịch sử là hệ thống chữ viết chính ở Hàn Quốc trong hơn một thiên niên kỷ trước khi phát minh ra Hangeul vào thế kỷ 15. Bắt nguồn từ tiếng Trung cổ điển, Hanja đóng một vai trò nền tảng trong việc định hình vốn từ vựng tiếng Hàn, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật, pháp lý, tôn giáo và văn học. Khoảng 60% các từ tiếng Hàn hiện đại bắt nguồn từ nguồn gốc Trung-Hàn, làm cho Hanja trở nên cần thiết để hiểu các ý nghĩa sắc thái, từ đồng âm và thuật ngữ chuyên ngành trong các lĩnh vực như luật, y học hoặc lịch sử.
Mặc dù Hangeul, bảng chữ cái phiên âm của Hàn Quốc, đã thay thế Hanja làm chữ viết hàng ngày, Hanja vẫn có ý nghĩa về văn hóa và ngôn ngữ. Nó vẫn được sử dụng trong các tài liệu chính thức, tên cá nhân, văn bản lịch sử và tiêu đề báo chí để làm rõ ý nghĩa hoặc truyền đạt hình thức. Đối với người học, học Hanja giúp tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng, hiểu sâu hơn các từ ghép (ví dụ: \"학교\" [學校, school] hoặc \"의사\" [醫師, bác sĩ]) và kết nối với các ngôn ngữ Đông Á khác như tiếng Trung và tiếng Nhật.
Ngày nay, Hanja được giảng dạy có chọn lọc trong các trường học Hàn Quốc, thường là một môn tự chọn, nhưng di sản của nó vẫn tồn tại như một chìa khóa để mở khóa di sản văn học và độ chính xác ngôn ngữ của Hàn Quốc. Cho dù giải mã các văn bản cổ hay biệt ngữ hiện đại, Hanja vẫn là một sợi dây quan trọng trong tấm thảm của ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc.