Khám phá các chuyển đổi Hangeul-Hanja liền mạch với từ điển trực tuyến nâng cao của chúng tôi. Nắm vững các nhân vật Hàn Quốc và Hanja với các tính năng thân thiện với người dùng được thiết kế cho mọi cấp độ kỹ năng. Nhập Hangeul hoặc Hanja bên dưới và nhấp vào Tra cứu.
Hangeul | Hanja | Lời giải thích |
---|---|---|
교차 | 交叉 | |
교차 | 較差 | |
교차 | 交差 | |
교차가 | 交叉價 | |
교차개념 | 交叉槪念 | |
교차구분 | 交叉區分 | |
교차내성 | 交叉耐性 | |
교차로 | 交叉路 | |
교차맥 | 交叉脈 | |
교차면역 | 交叉免疫 | |
교차반응 | 交叉反應 | |
교차방위 | 交叉方位 | |
교차법 | 交叉法 | |
교차서승 | 交次序陞 | |
교차수역 | 交叉水域 | |
교차승인 | 交叉承認 | |
교차시험 | 交叉試驗 | |
교차신문 | 교차訊問 | |
교차운 | 교차韻 | |
교차율 | 交叉率 | |
교차적 | 交叉的 | |
교차점 | 交叉點 | |
교차책임 | 交叉責任 | |
교차청약 | 交叉請約 | |
교차탄력성 | 교차彈力性 | |
교차형 | 교차型 | |
교차효과 | 交叉效果 | |
남북교차승인 | 南北交叉承認 | |
립체교차 | 립체交叉 | |
립체교차점 | 립체교차點 | |
립체교차접속부 | 립체교차接續部 | |
부등교차 | 不等交叉 | |
스크램블교차점 | 스크램블交叉點 | |
시속교차 | 視束交叉 | |
시신경교차 | 視神經交叉 | |
연교차 | 年較差 | |
염색체교차 | 染色體交叉 | |
일교차 | 日較差 | |
입체교차 | 立體交叉 | |
입체교차로 | 立體交叉路 | |
절대일교차 | 絶對日較差 | |
제로교차파 | 제로交叉波 | |
평균연교차 | 平均年較差 | |
평면교차 | 平面交叉 | |
학교차 | 學校差 | |
환상교차로 | 環狀交叉路 | |
교차신문 | 교차訊問 | |
교차운 | 교차韻 | |
교차탄력성 | 교차彈力性 | |
교차형 | 교차型 | |
립체교차점 | 립체교차點 | |
립체교차접속부 | 립체교차接續部 |
Hanja (한자, 漢字) đề cập đến các ký tự Trung Quốc được chuyển thể thành tiếng Hàn, trong lịch sử là hệ thống chữ viết chính ở Hàn Quốc trong hơn một thiên niên kỷ trước khi phát minh ra Hangeul vào thế kỷ 15. Bắt nguồn từ tiếng Trung cổ điển, Hanja đóng một vai trò nền tảng trong việc định hình vốn từ vựng tiếng Hàn, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật, pháp lý, tôn giáo và văn học. Khoảng 60% các từ tiếng Hàn hiện đại bắt nguồn từ nguồn gốc Trung-Hàn, làm cho Hanja trở nên cần thiết để hiểu các ý nghĩa sắc thái, từ đồng âm và thuật ngữ chuyên ngành trong các lĩnh vực như luật, y học hoặc lịch sử.
Mặc dù Hangeul, bảng chữ cái phiên âm của Hàn Quốc, đã thay thế Hanja làm chữ viết hàng ngày, Hanja vẫn có ý nghĩa về văn hóa và ngôn ngữ. Nó vẫn được sử dụng trong các tài liệu chính thức, tên cá nhân, văn bản lịch sử và tiêu đề báo chí để làm rõ ý nghĩa hoặc truyền đạt hình thức. Đối với người học, học Hanja giúp tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng, hiểu sâu hơn các từ ghép (ví dụ: \"학교\" [學校, school] hoặc \"의사\" [醫師, bác sĩ]) và kết nối với các ngôn ngữ Đông Á khác như tiếng Trung và tiếng Nhật.
Ngày nay, Hanja được giảng dạy có chọn lọc trong các trường học Hàn Quốc, thường là một môn tự chọn, nhưng di sản của nó vẫn tồn tại như một chìa khóa để mở khóa di sản văn học và độ chính xác ngôn ngữ của Hàn Quốc. Cho dù giải mã các văn bản cổ hay biệt ngữ hiện đại, Hanja vẫn là một sợi dây quan trọng trong tấm thảm của ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc.