vàng vàng | Tiếng Việt Tiếng Triều Tiên Từ điển
TiếngViệt vàng vàng Ý nghĩa,vàng vàng Tiếng Triều Tiên Lời giải thích
노르무레하다()[형용사] Tính từvàng vàng
산뜻하지 않고 엷게 노랗다.
Vàng nhạt và không rõ.
Câu ví dụ
- 노르무레한 모래.
- 노르무레한 빛.
- 노르무레한 색.
- 노르무레하게 되다.
- 노르무레하게 변하다.
- 승규는 학교 운동장에 앉아 노르무레한 모래 위에 글씨를 썼다.
- 우리 집에서는 생수 대신 보리차를 노르무레하게 끓여서 먹는다.
- 이 인절미 한번 드셔 보세요.
- 노르무레한 콩가루를 묻혀서 먹음직스러워 보이네요.