truyền thống học thuật, dòng chảy học thuật|mối quan hệ đồng môn | Tiếng Việt Tiếng Triều Tiên Từ điển


TiếngViệt truyền thống học thuật, dòng chảy học thuật|mối quan hệ đồng môn Ý nghĩa,truyền thống học thuật, dòng chảy học thuật|mối quan hệ đồng môn Tiếng Triều Tiên Lời giải thích

학맥(學脈)[명사]  Danh từ

truyền thống học thuật, dòng chảy học thuật|mối quan hệ đồng môn

학문적으로 서로 통하거나 이어져 내려오는 줄기.

Dòng chảy về học vấn được thông suốt và tiếp nối nhau.

Câu ví dụ

  • 학맥이 작용하다.
  • 학맥이 형성되다.
  • 학맥을 형성하다.
  • 우리 회사에서는 각 출신 학교 간에 학맥을 형성하여 따로 모임을 하기도 한다.
  • 직원을 뽑을 때 아직도 인맥이나 학맥으로 사람을 뽑는 회사가 꽤 있다고 한다.
  • 요새 사람들도 학맥 같은 걸 따지나?
  • 예전보다 학연이나 지연에 연연하지 않는 편이죠.