vàng vàng, hơi vàng | Tiếng Việt Tiếng Triều Tiên Từ điển
TiếngViệt vàng vàng, hơi vàng Ý nghĩa,vàng vàng, hơi vàng Tiếng Triều Tiên Lời giải thích
노르께하다()[형용사] Tính từvàng vàng, hơi vàng
조금 노란 빛을 띄다.
Có chút sắc màu vàng.
Câu ví dụ
- 노르께한 나뭇잎.
- 노르께한 누룽지.
- 노르께한 색.
- 노르께한 얼굴.
- 노르께하게 굽다.
- 노르께하게 만들다.
- 노르께하게 변하다.
- 도배한 지 오래되어서 그런지 벽지가 노르께한 빛깔로 바뀌었다.
- 영수는 빵을 노르께하게 구워 손님들에게 내놓았다.
- 지수 얼굴이 누렇게 뜬 것 같더라.
- 맞아. 얼굴이 노르께하고 핏기가 하나도 없더라고.