TiếngViệt bằng cấp, trình độ học vấn|đẳng cấp học hành Ý nghĩa,bằng cấp, trình độ học vấn|đẳng cấp học hành Tiếng Triều Tiên Lời giải thích
bằng cấp, trình độ học vấn|đẳng cấp học hành
학교 교육을 받아서 얻게 된 사회적 지위나 신분. 또는 출신 학교의 사회적 지위나 등급.
Danh phận hay địa vị xã hội có được sau khi nhận được sự giáo dục ở trường học. Hoặc cấp bậc hay địa vị xã hội của trường học nơi mình tốt nghiệp ra.