hơi vàng, vàng vàng | Tiếng Việt Tiếng Triều Tiên Từ điển


TiếngViệt hơi vàng, vàng vàng Ý nghĩa,hơi vàng, vàng vàng Tiếng Triều Tiên Lời giải thích

노르스레하다()[형용사]  Tính từ

hơi vàng, vàng vàng

조금 노랗다.

Hơi vàng.

Câu ví dụ

  • 노르스레한 빛깔.
  • 노르스레한 색.
  • 노르스레하게 물들다.
  • 노르스레하게 변하다.
  • 노르스레하게 익다.
  • 가을이 되니 은행나무의 잎들이 노르스레하게 물든다.
  • 벼가 노르스레하게 익은 것을 보니 추수할 때가 된 것 같다.
  • 음식이 따끈따끈할 때 얼른 드세요.
  • 호박 부침개가 노르스레한 게 맛있게 생겼구나.