TiếngViệt sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |người dẫn chương trình, người điều hành chương trình Ý nghĩa,sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |người dẫn chương trình, người điều hành chương trình Tiếng Triều Tiên Lời giải thích
sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |người dẫn chương trình, người điều hành chương trình
회의, 대회, 의식 등의 행사를 진행함.
Việc tiến hành những sự kiện như hội nghị, đại hội, nghi thức...