tính chất học vấn | Tiếng Việt Tiếng Triều Tiên Từ điển
TiếngViệt tính chất học vấn Ý nghĩa,tính chất học vấn Tiếng Triều Tiên Lời giải thích
학문적(學問的)[명사] Danh từtính chất học vấn
학문과 관련되어 있거나 학문으로서의 방법이나 체계가 서 있는 것.
Cái liên quan đến học vấn hoặc phương pháp hay hệ thống được đưa ra như một bộ môn nghiên cứu.
Câu ví dụ
- 학문적인 태도.
- 학문적인 논리.
- 학문적인 가치.
- 학문적으로 검증되다.
- 학문적으로 정립하다.
- 오늘의 토론회에서는 깊은 학문적인 토론이 이루어졌다.
- 최 교수는 최근의 연구 결과를 학문적으로 정립하기 위해 노력하고 있다.
- 이 성분이 실제로 약효가 있는 것인가요?
- 그 효과는 아직 학문적으로 검증되지 않은 부분이라 뭐라 말씀 드릴 수가 없습니다.