mang tính chất học vấn | Tiếng Việt Tiếng Triều Tiên Từ điển


TiếngViệt mang tính chất học vấn Ý nghĩa,mang tính chất học vấn Tiếng Triều Tiên Lời giải thích

학문적(學問的)[관형사]  Xác định

mang tính chất học vấn

학문과 관련되어 있거나 학문으로서의 방법이나 체계가 서 있는.

Liên quan đến học vấn hoặc có phương pháp hay hệ thống được đưa ra như một bộ môn nghiên cứu.

Câu ví dụ

  • 학문적 업적.
  • 학문적 연구.
  • 학문적 성과.
  • 학문적 성숙.
  • 학문적 실적.
  • 최 교수는 그동안 많은 학문적 성과를 냈다.
  • 지수는 음악에 대한 학문적 연구를 위해 유학을 떠났다.
  • 이번 학회를 개최한 소감에 대해 말씀해 주세요.
  • 이번 학회를 통해 국내 학계의 학문적 성숙을 증명할 수 있었다고 생각합니다.