vàng vàng, vàng nhạt | Tiếng Việt Tiếng Triều Tiên Từ điển
TiếngViệt vàng vàng, vàng nhạt Ý nghĩa,vàng vàng, vàng nhạt Tiếng Triều Tiên Lời giải thích
노르스름하다()[형용사] Tính từvàng vàng, vàng nhạt
조금 노랗다.
Màu hơi vàng.
Câu ví dụ
- 노르스름한 색.
- 노르스름한 얼굴.
- 노르스름한 피부.
- 노르스름하게 굽다.
- 노르스름하게 변하다.
- 부침개가 노르스름하게 잘 익어 참 맛있어 보였다.
- 엄마는 기름에 빵가루를 묻힌 밥을 넣어 노르스름하게 튀기셨다.
- 노르스름하게 잘 구웠죠?
- 그래. 색깔이 노란 것이 먹음직스럽구나.