lý lịch học tập | Tiếng Việt Tiếng Triều Tiên Từ điển
TiếngViệt lý lịch học tập Ý nghĩa,lý lịch học tập Tiếng Triều Tiên Lời giải thích
학력(學歷)[명사] Danh từlý lịch học tập
학교를 다닌 경력.
Quá trình học tập tại trường học.
Câu ví dụ
- 최종 학력.
- 학력 격차.
- 학력이 높다.
- 학력이 낮다.
- 학력을 제한하다.
- 승규는 이번에 대학 졸업을 하여 최종 학력이 대졸이 되었다.
- 초등학교만 겨우 졸업한 아주머니는 학력이 낮아 일자리를 구하기가 어려웠다고 하셨다.
- 이 회사는 학력에 관계없이 신입 사원을 채용한다면서요?
- 네, 서류 심사 없이 시험과 면접만으로 뽑는다고 들었어요.