스튜어트 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


스튜어트 Ý nghĩa,스튜어트 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 스튜어트

스튜어트

Loại từ :외래어

Đơn vị từ :어휘

Ngôn ngữ gốc

  • 안 밝힘:Stewart, Gilbert Charles

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :길버트 찰스 스튜어트, 미국의 화가(1755~1828). 독특한 미국의 초상화 양식을 창조하였으며, ‘미국 초상화의 아버지’로 불린다.