젓 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


젓 Ý nghĩa,젓 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 젓

Loại từ :고유어

Đơn vị từ :어휘

  • Cách phát âm

Liên hợp

  • Liên hợp:젓만;Cách phát âm:전만

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :새우ㆍ조기ㆍ멸치 따위의 생선이나, 조개ㆍ생선의 알ㆍ창자 따위를 소금에 짜게 절이어 삭힌 음식. 양념을 넣어서 만들기도 하고 먹기 전에 양념을 하기도 한다.