삼종-질 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


삼종-질 Ý nghĩa,삼종-질 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 삼종-질

삼종-질

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Cách phát âm
  • 삼종질

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:三從姪

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :팔촌 형제의 아들. 구촌 조카를 이른다.