스튜어디스 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


스튜어디스 Ý nghĩa,스튜어디스 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 스튜어디스

스튜어디스

Loại từ :외래어

Đơn vị từ :어휘

Ngôn ngữ gốc

  • 영어:stewardess

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :여객기나 여객선 따위에서 승객을 돌보는 여자 승무원.