삼주 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


삼주 Ý nghĩa,삼주 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 삼주

삼주

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Cách phát âm
  • 삼주

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:三酒

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :나라의 제향에 쓰는 세 가지 술. 사주, 석주, 청주를 이른다.