스튜어트 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


스튜어트 Ý nghĩa,스튜어트 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 스튜어트

스튜어트

Loại từ :외래어

Đơn vị từ :어휘

Ngôn ngữ gốc

  • 안 밝힘:Stewart, Billy

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :빌리 스튜어트, 미국의 아르 앤드 비, 시카고 솔, 노뎀 솔(Northem Soul) 가수(1937~1970). 작품에 <팻 보이(Fat Boy)>, <립 왓 유 소우(Reap What You Sow)>, <스트레인지 필링(Strange Feeling)> 따위가 있다.