접힘-선 Ý nghĩa,접힘-선 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 접힘-선
Loại từ :혼종어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :바느질 따위에서, 옷감이 접혀 들어가는 부분을 나타내는 금.