접힘-선 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


접힘-선 Ý nghĩa,접힘-선 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 접힘-선

접힘-선

Loại từ :혼종어

Đơn vị từ :어휘

  • Cách phát âm
  • 저핌선

Ngôn ngữ gốc

  • 고유어:접힘
  • 한자:線

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :바느질 따위에서, 옷감이 접혀 들어가는 부분을 나타내는 금.