점증^붕괴 Ý nghĩa,점증^붕괴 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 점증^붕괴
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :구
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :
Kiểu :일반어
Định nghĩa :하중의 반복 작용으로 구조물의 변형이 각 부에 발산으로 붕괴에 이르는 일.