삼종-형제 Ý nghĩa,삼종-형제 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 삼종-형제
Loại từ :한자어
Đơn vị từ :어휘
Ngôn ngữ gốc
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :팔촌이 되는 형제. 재종숙의 자녀를 이른다.