스튜어트^검사 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


스튜어트^검사 Ý nghĩa,스튜어트^검사 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 스튜어트^검사

스튜어트^검사

Loại từ :혼종어

Đơn vị từ :구

Ngôn ngữ gốc

  • 안 밝힘:Stewart
  • 한자:檢査

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :팔다리의 주요 동맥에 자루가 있는 환자에게서 곁순환의 양을 열량계로 측정하는 검사. ⇒규범 표기는 미확정이다.