젓 Ý nghĩa,젓 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 젓
Loại từ :고유어
Đơn vị từ :어휘
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :방언
Định nghĩa :‘자위’의 방언