스튜어트 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


스튜어트 Ý nghĩa,스튜어트 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 스튜어트

스튜어트

Loại từ :외래어

Đơn vị từ :어휘

Ngôn ngữ gốc

  • 안 밝힘:Stewart, Rex

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :렉스 스튜어트, 미국의 재즈 코넷 연주가(1907~1967). 본명은 렉스 윌리엄 스튜어트(Rex William Stewart). 엘링턴 오케스트라의 멤버로 활동하였다.