점증^예산 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


점증^예산 Ý nghĩa,점증^예산 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 점증^예산

점증^예산

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :구

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:漸增豫算

Một phần của bài phát biểu :

Kiểu :일반어

Định nghĩa :예산을 편성할 때, 전년도 예산을 기준으로 하여 다음 해의 예산을 배정하는 제도. 특정 부문의 예산이 급격히 늘어나거나 줄어드는 것을 방지할 수 있다.