젓-가락 Ý nghĩa,젓-가락 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 젓-가락
Loại từ :고유어
Đơn vị từ :어휘
Một phần của bài phát biểu :명사
Kiểu :일반어
Định nghĩa :음식을 ‘젓가락’으로 집어 그 분량을 세는 단위.