점증-성 | Tiếng Triều Tiên Từ điển


점증-성 Ý nghĩa,점증-성 Lời giải thích,Tiếng Triều Tiên Từ điển 점증-성

점증-성

Loại từ :한자어

Đơn vị từ :어휘

  • Cách phát âm
  • 점ː증썽

Ngôn ngữ gốc

  • 한자:漸增性

Một phần của bài phát biểu :명사

Kiểu :일반어

Định nghĩa :점점 증가하는 성질.